
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Spisska Nova Ves | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | MSK Rimavska Sobota | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | MSK Rimavska Sobota | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Hansa Rostock | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Spartak Trnava | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | MFK Karvina | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Spartak Trnava | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | MFK Karvina | Spisska Nova Ves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 18/19 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |