
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-06-2008 | KR Reykjavik U19 | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2010 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-07-2010 | Vikingur Reykjavik | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2012 | KR Reykjavik | UMF Selfoss | - | Cho thuê |
| 15-10-2012 | UMF Selfoss | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2013 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Vikingur Reykjavik | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Fjolnir | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Fjolnir | - | - | Ký hợp đồng |
| 16-05-2024 | Fjolnir | Vaengir Júpiters | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 18/19 |
| Icelandic champion | 1 | 10/11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |