
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-05-2005 | Thor Akureyri U19 | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2006 | Thor Akureyri | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | AZ Alkmaar (Youth) | Coventry City | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Coventry City | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cardiff City | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Al-Arabi SC | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2024 | Thor Akureyri | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 18:15 | Al-Gharafa | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 15:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 13:45 | Al-Sharjah | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-09-2025 17:00 | Al-Gharafa | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 24/25 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| English 2nd tier champion | 1 | 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |