
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Sandecja Nowy Sacz U19 | Sandecja Nowy Sacz II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Sandecja Nowy Sacz II | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Sandecja Nowy Sacz | Kolejarz Stroze | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Kolejarz Stroze | Sandecja Nowy Sacz | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2012 | Sandecja Nowy Sacz | Zaglebie Lubin | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2013 | Zaglebie Lubin | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sandecja Nowy Sacz | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Zaglebie Lubin | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2016 | Sandecja Nowy Sacz | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Stal Mielec | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sandecja Nowy Sacz | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Korona Kielce | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | LKS Lodz | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu