
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Real Madrid Castilla | Bolton Wanderers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Bolton Wanderers | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Fiorentina | Sunderland | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sunderland | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Fiorentina | Chelsea | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Chelsea | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | FC Barcelona | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | CA Osasuna | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | RC Celta | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | VfB Stuttgart | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 15:00 | RC Celta | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| Spanish champion | 1 | 22/23 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 18/19 15/16 14/15 13/14 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| English Champion | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |