
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Kagoshima Josei High School | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Kashima Antlers | TSV 1860 München | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | TSV 1860 München | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Köln | SV Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2021 | SV Werder Bremen | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 08:00 | Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 12:15 | Shanghai Port FC | Vissel Kobe | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Vissel Kobe | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-08-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Vissel Kobe | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 2 | 24 10 |
| Japanese champion | 3 | 24 23 09 |
| J. League Best XI | 3 | 24 23 13 |
| Footballer of the Year | 2 | 23 18 |
| Top scorer | 2 | 22/23 11/12 |
| J. League MVP | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 4 | 21/22 10/11 09/10 08/09 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| East Asia Champion | 1 | 13 |
| Japanese league cup winner | 2 | 12 11 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 10 09 |