STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Paksi FC Youth | Paksi FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Paksi FC U17 | Paksi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Paksi FC U19 | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Paksi FC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2024 | Fehérvár FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 18:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-07-2025 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 13:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 11:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2025 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Hungarian champion | 1 | 17/18 |