
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Itami High School | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | FC Tokyo | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Kyoto Sanga | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Yokohama FC | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Kyoto Sanga | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 06:00 | Tokyo Verdy | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-05-2025 10:00 | Machida Zelvia | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 06:00 | Gamba Osaka | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-04-2025 05:00 | Albirex Niigata | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 2 | 21 09 |
| AFC Champions League participant | 3 | 20/21 15/16 11/12 |
| Japanese cup winner | 1 | 11 |
| Japanese second league Champion | 1 | 10/11 |
| J.League Cup New Hero Award | 1 | 08/09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |