
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Millwall FC U18 | Maidstone United U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Maidstone United U19 | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Maidstone United | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Fulham | Manchester United | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Manchester United | AS Roma | 3M € | Cho thuê |
| 02-08-2020 | AS Roma | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Manchester United | AS Roma | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2024 | AS Roma | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 15:00 | Al Fayha | Al Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:35 | Al Najma(KSA) | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Zulfi | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 15:35 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:25 | Al Khaleej Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-05-2025 16:25 | Al Kholood | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 8 | 23/24 22/23 20/21 19/20 16/17 15/16 11/12 09/10 |
| Europa League runner-up | 2 | 22/23 09/10 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 7 | 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| English League Cup winner | 1 | 17 |
| Europa League Winner | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| International Champions Cup winner | 1 | 14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| English Super Cup winner | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| English Champion | 2 | 12/13 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Champions League runner-up | 1 | 10/11 |