
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Kokkolan Pallo-Veikot U19 | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | KPV | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Vaasa VPS | Lapuan Virkiä | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Lapuan Virkiä | Vaasa VPS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Vaasa VPS | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2012 | IFK Mariehamn | Bursaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-03-2013 | Bursaspor | IFK Mariehamn | - | Cho thuê |
| 13-08-2013 | IFK Mariehamn | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2013 | Bursaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2014 | Free player | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2016 | IFK Mariehamn | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Miedz Legnica | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Orebro | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Miedz Legnica | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | HJK Helsinki | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2020 | Miedz Legnica | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Korona Kielce | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Stal Mielec | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Inter Turku | Free player | - | Giải phóng |
| 29-03-2024 | Free player | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Korona Kielce | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Sanliurfaspor U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-10-2025 12:00 | KTP Kotka | TPS Turku | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-10-2025 15:30 | TPS Turku | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-10-2025 14:00 | FC Haka | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 04-10-2025 14:00 | KTP Kotka | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-09-2025 16:00 | KTP Kotka | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 31-08-2025 14:00 | KTP Kotka | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 16-08-2025 16:00 | IFK Mariehamn | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 09-08-2025 13:00 | KTP Kotka | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-08-2025 13:00 | SJK Seinajoen | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-07-2025 12:00 | FC Haka | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish cup winner | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |