
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Stevenage Borough U18 | Exeter City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | Exeter City U18 | Buckland Athletic FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Buckland Athletic FC | Exeter City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | Exeter City | Bideford AFC | - | Cho thuê |
| 04-10-2020 | Bideford AFC | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2020 | Exeter City | Tiverton Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Tiverton Town | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Exeter City | Truro City | - | Cho thuê |
| 17-12-2021 | Truro City | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Exeter City | Bradford City | - | Cho thuê |
| 05-01-2025 | Bradford City | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Saint Johnstone | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Greenock Morton | Saint Johnstone | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-10-2025 14:00 | Arbroath | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Saint Johnstone | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 04-10-2025 14:00 | Saint Johnstone | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-09-2025 18:45 | Airdrie United | Saint Johnstone | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-09-2025 18:45 | Saint Johnstone | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Raith Rovers | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian cup winner | 1 | 22/23 |
| Iranian champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Top scorer | 2 | 19/20 11/12 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Africa Cup participant | 2 | 13 12 |
| French cup winner | 1 | 12/13 |