
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Newells U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | CA Boca Juniors II | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Genoa | Siena FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2008 | Siena FC | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Genoa | Vicenza | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Vicenza | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Genoa | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Malaga | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Genoa | Udinese | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Udinese | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Empoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Udinese | Bari | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Bari | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 12-01-2013 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2013 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2015 | Watford | Sheffield Wednesday | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2020 | Sheffield Wednesday | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Udinese | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Malaysia | 16-12-2023 09:40 | Johor Darul Ta'zim FC | Penang FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Johor Darul Ta'zim FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 10:00 | Kawasaki Frontale | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 07-11-2023 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian Champions | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Malaysian FA Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Malaysia Cup Winner | 1 | 22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |
| Viareggio | 1 | 06/07 |