| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | MC Alger U21 | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RC Arbaa | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | MC Alger | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RC Arbaa | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | JS kabylie | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | MCO Mouloudia Oujda | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | JS kabylie | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | CR Belouizdad | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian League Cup Winner | 1 | 20/21 |