
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Nizhny Novgorod II | Nosta Novotroitsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nosta Novotroitsk | Ararat Moskow (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Ararat Moskow (-2020) | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Ararat-Armenia FC | Ararat Yerevan | Free | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Ararat Yerevan | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2021 | Alashkert | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Khimki | FC Pyunik | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Pyunik | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Khimki | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | FC Pyunik | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 15:00 | FC Struga | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 16:00 | Slovenia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:00 | Czechia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 12:00 | FC Pyunik | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 11:00 | FK Van Charentsavan | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
| Russian third tier champion | 1 | 18 |