
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AC Cesena Youth | Ravenna FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ravenna FC Academy | Ravenna Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ravenna Primavera | USD Classe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | USD Classe | ASD Romagna | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | ASD Romagna | Forli | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Forli | Cesena | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Cesena | US Corticella | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | US Corticella | Mezzolara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Mezzolara | Lentigione | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Lentigione | Carpi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu