
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2011 | Free player | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Huddersfield Town | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2013 | Free player | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2013 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
| 08-08-2014 | Free player | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Newport County | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2015 | Free player | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Strommen | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2018 | Bodo Glimt | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Kongsvinger | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | Strommen | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | KFUM Oslo | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
| 10-05-2021 | Free player | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 13 |
| USL-1 Cup Champion | 1 | 07/08 |