
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-02-2012 | Gillingham FC U18 | Ramsgate FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Ramsgate FC | Gillingham FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2013 | Gillingham | Braintree Town | - | Cho thuê |
| 02-02-2013 | Braintree Town | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Gillingham | Blackburn Rovers | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2023 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2023 | Blackburn Rovers | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2024 | Sunderland | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Gillingham | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 17:30 | Gillingham | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Gillingham | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Gillingham | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | Gillingham | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 2 | 17/18 15/16 |
| English 4th tier champion | 1 | 12/13 |