STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | KF Skënderbeu U19 | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Skenderbeu Korca | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Teuta Durres | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
22-08-2012 | KS Besa | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Tomori Berat | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Partizani Tirana | KF Himara | - | Ký hợp đồng |
16-09-2014 | Free player | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
11-09-2015 | KF Luftetari | KF Korabi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | KF Korabi | Kamza | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Kamza | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
02-06-2019 | Teuta Durres | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Gjilani | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | KF Drenica Skenderaj | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Skenderbeu Korca | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Flamurtari | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 31-10-2023 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-09-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-09-2023 13:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Second division champion | 1 | 22/23 |