
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Akademia Football Ramzan | FC Terek Groznyi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Terek Groznyi Youth | Akhmat Grozny | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Akhmat Grozny | Ural Yekaterinburg | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | Ural Yekaterinburg | Zenit St. Petersburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2023 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Gazovik Orenburg | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 22-10-2025 17:30 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-09-2025 14:00 | Baltika Kaliningrad | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 13:15 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-05-2025 16:30 | Akhmat Grozny | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-05-2025 14:00 | Ural Yekaterinburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 11:00 | Akhmat Grozny | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2025 11:00 | Akron Togliatti | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 13:30 | Akhmat Grozny | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian champion | 3 | 24 23 22 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |