
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2017 | Qingdao Hainiu Reserves | Qingdao FC Reserves | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Qingdao FC Reserves | Qingdao FC(2013-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Qingdao FC(2013-2022) | Qingdao FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | Qingdao FC Reserves | Qingdao FC(2013-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2022 | Qingdao FC(2013-2022) | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Qingdao West Coast FC | Qingdao Red Lions | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Qingdao Red Lions | Qingdao West Coast FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2023 | Qingdao West Coast FC | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Qingdao Red Lions | Qingdao Red Lions Reserves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 1 | 19 |