STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 16:00 | Slovenia Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Everton FC Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 11:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Greece Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 11:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-03-2025 14:00 | Everton FC Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 15:30 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu