STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | St. Mirren FC U17 | St. Mirren U20 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | St. Mirren U20 | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Saint Mirren | Hibernian | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2018 | Hibernian | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 15-04-2025 19:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 09-04-2025 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-03-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Scotland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Greece | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-03-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-03-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
League Player of the Year | 1 | 17 |
Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Scottish cup winner | 1 | 15/16 |
Scottish league cup winner | 1 | 12/13 |