
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | River Plate | Lyon | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2017 | Lyon | Zenit St. Petersburg | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2020 | Zenit St. Petersburg | FC Sochi | - | Cho thuê |
| 05-01-2022 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2022 | Zenit St. Petersburg | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | River Plate | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-10-2025 18:00 | Sarmiento Junin | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 01:15 | Velez Sarsfield | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-09-2025 23:00 | Velez Sarsfield | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-09-2025 22:00 | Racing Club de Avellaneda | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-09-2025 22:00 | CA Huracan | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-08-2025 20:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-08-2025 22:00 | San Lorenzo | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 22:10 | Velez Sarsfield | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-07-2025 21:45 | CA Platense | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-07-2025 00:15 | Velez Sarsfield | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 24/25 |
| Argentinian champion | 2 | 24 23 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 23/24 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
| Russian champion | 2 | 20 19 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |