
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | ASC Götzendorf Oranjezz Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Mödling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Admira Wacker Mödling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trenkwalder Admira Wacker | Rapid Wien | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Rapid Wien | St.Polten | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | St.Polten | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2019 | Rapid Wien | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Floridsdorfer AC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2020 | Free player | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | FC Blau Weiss Linz | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | SK Vorwarts Steyr | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| European Under-19 participant | 2 | 16 15 |