STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Free player | Club Nacional B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Club Nacional B | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Nacional Montevideo | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Cadiz | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2025 17:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 17:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-05-2025 19:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 19:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Uruguayan champion | 1 | 14/15 |