






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SV Waldhof Mannheim Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2015 | Karlsruher SC | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng | 
| 21-07-2016 | SG Sonnenhof Grossaspach | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | TSV Steinbach Haiger | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | SV Waldhof Mannheim | Free player | - | Giải phóng | 
| 27-01-2020 | Free player | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng | 
| 04-09-2020 | VfB Oldenburg | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng | 
| 04-09-2020 | SV Rodinghausen | Eintracht Trier | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2024 | SV Rodinghausen | Eintracht Trier | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen |   | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Duren |   | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SV Rodinghausen |   | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Fortuna Koln |   | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Gutersloh |   | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 | 
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 18/19 | 
| German third tier champion | 1 | 12/13 |