| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Somaspor Jugend | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2022 | Somaspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Darica Genclerbirligi | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Somaspor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2024 | Yeni Amasya Spor | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2024 | Free player | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Pazarspor | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Yeni Amasya Spor | Eynesil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |