
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | School Team (South Korea) | Boin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Boin High School | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2021 | Sagan Tosu | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | AC Nagano Parceiro | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2022 | Sagan Tosu | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | AC Nagano Parceiro | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-09-2024 10:00 | AC Nagano Parceiro | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | AC Nagano Parceiro | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | SC Sagamihara | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu