







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2014 | Finn Harps U19 | Finn Harps | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Finn Harps | Cockhill Celtic FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Cockhill Celtic FC | Finn Harps | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Finn Harps | Shelbourne | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Shkendija Tetovo |   | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-10-2025 18:45 | Cork City |   | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers |   | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Shelbourne |   | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC |   | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:45 | Shelbourne |   | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2025 16:00 | Shelbourne |   | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne |   | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC |   | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 09-07-2025 18:45 | Shelbourne |   | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 23/24 | 
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |