
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | - | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Semen Padang | PSP Padang | - | Cho thuê |
| 31-03-2017 | PSP Padang | Semen Padang | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Semen Padang | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | - | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Persela Lamongan | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2022 | Persebaya Surabaya | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-11-2023 | Rans Nusantara FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Rans Nusantara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Rans Nusantara FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu