
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2012 | US Lusitanos Saint-Maur | Aubervilliers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Aubervilliers | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Avranches | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Lusitanos | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Boulogne | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Union Saint-Gilloise | Al Wehda Mecca | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Al Wehda Mecca | Al-Ittihad Club | - | Cho thuê |
| 13-01-2022 | Al-Ittihad Club | Al Wehda Mecca | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2022 | Al Wehda Mecca | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Al-Ettifaq FC | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 21-11-2025 15:30 | Al-Sharjah | Baniyas Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 31-10-2025 13:00 | Baniyas Club | Dabba Al-Fujairah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 13:05 | Al Ain FC | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 26-09-2025 13:25 | Baniyas Club | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 19-09-2025 16:15 | Baniyas Club | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-08-2025 16:30 | Al-Wasl SC | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 14:10 | Al-Wasl SC | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 12-05-2025 14:10 | Baniyas Club | Khor Fakkan SSC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 05-05-2025 14:05 | Al Bataeh | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-05-2025 15:30 | Al-Sharjah | Baniyas Club | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |