
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FC Saburtalo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lokomotiv Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Samgurali Tskh | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Samtredia | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Gagra Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | FC Telavi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian cup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 1 | 17/18 |