
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Maccabi Petah Tikva FC | Beitar Jerusalem | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2020 | Maccabi Petah Tikva FC | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Dila Gori | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Hapoel Tel Aviv | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2021 | Nongbua Pitchaya FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-06-2022 | Free player | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | BG Pathum United | Khonkaen United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Khonkaen United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | BG Pathum United | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trat FC | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |