
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | FCV Farul Constanta | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
| 18-01-2025 | Free player | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-12-2025 19:15 | Viborg | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | IF Lyseng | Vejle | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 12:00 | Vejle | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-04-2025 18:45 | USL Dunkerque | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | USL Dunkerque | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |