
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Saburtalo Tbilisi | Kasimpasa U21 | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Kasimpasa U21 | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Dinamo Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2019 | Dinamo Batumi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Sioni Bolnisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Telavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |