
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-03-2014 | CFR Cluj U19 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | CFR Cluj | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gyirmot SE | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2017 | CFR Cluj | CS National Sebis | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CS National Sebis | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | CFR Cluj | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Free | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | CS Mioveni | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 12:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Universitatea Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | ACS Dumbravita | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu