| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-02-2014 | Inter Milan U20 | Saint-Etienne B | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Saint-Etienne B | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Inter Milan U20 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Saint-Etienne B | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2017 | Free player | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | CS Petange | FU Narbonne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FU Narbonne | Granville | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Granville | Istres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Istres | Saint Malo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Saint Malo | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Villefranche | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cholet | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Concarneau | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Villefranche | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Concarneau | Versailles 78 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Chateauroux | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | FC Rouen | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Concarneau | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Nimes | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Concarneau | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-12-2024 17:00 | Quevilly Rouen Métropole | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 06-12-2024 18:30 | Concarneau | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu