
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Wlokniarz Pabianice | Widzew Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Widzew Lodz II | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2015 | Widzew lodz | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Chrobry Glogow | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | LKS Lodz | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Zaglebie Sosnowiec | LKS Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2024 | LKS Lodz II | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 17:00 | Resovia Rzeszow | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Wisla Plock | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 19:30 | Zaglebie Sosnowiec | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu