STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Chesterfield FC U18 | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
06-09-2019 | Chesterfield | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Blyth Spartans | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
08-10-2020 | Chesterfield | Darlington | - | Ký hợp đồng |
25-11-2020 | Darlington | Blyth Spartans | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Blyth Spartans | Workington AFC | - | Ký hợp đồng |
04-11-2021 | Workington AFC | Redditch United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Redditch United | Potters Bar Town | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Potters Bar Town | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
25-11-2022 | Braintree Town | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brackley Town | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
17-12-2023 | Maidstone United | Bromley | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Bromley | Walsall | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Brackley Town | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 11:30 | Rochdale | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 13-08-2025 12:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Burnley U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-05-2025 14:00 | Walsall | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-05-2025 19:00 | Walsall | ![]() ![]() | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-05-2025 14:30 | Chesterfield | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu