







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | CS U Craiova U19 | CS U Craiova II | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2019 | CS U Craiova II | CS Mioveni | - | Cho thuê | 
| 13-08-2020 | CS Mioveni | CS U Craiova II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-08-2020 | CS U Craiova II | Academica Clinceni | - | Cho thuê | 
| 11-01-2021 | Academica Clinceni | CS U Craiova II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-01-2021 | CS U Craiova II | CS Mioveni | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | CS Mioveni | CS U Craiova II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2021 | CS U Craiova II | Chindia Targoviste | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Chindia Targoviste | CS U Craiova II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | CS U Craiova II | CSS Islla Te Nagh | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | CSS Islla Te Nagh | CS U Craiova II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-08-2023 | CS Universitatea Craiova | CSU Alba Iulia | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2024 | CSU Alba Iulia | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2025 | Chindia Targoviste | Tunari | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 24/25 |