
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2016 | Free player | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Podillya Khmelnytskyi | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | Obolon Kyiv | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Free player | - | Giải phóng |
| 29-03-2021 | Free player | FK Skoruk | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2021 | FK Skoruk | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Maktaaral | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | JK Tallinna Kalev | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | ACS Sirineasa | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Bregalnica Stip | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Sheikh Russel KC | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Neftchi Kochkor-Ata | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Brothers Union | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Sheikh Russel KC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Fortis Limited | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Bangladesh Police Club | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 20/21 |