STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hoffenheim U17 | FC-Astoria Walldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC-Astoria Walldorf U19 | Astoria Walldorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Astoria Walldorf | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
27-09-2016 | VfB Stuttgart | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfB Stuttgart II | Karlsruher SC | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 18:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Preuben Munster | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2025 11:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |