
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Motherwell FC U17 | Motherwell FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Motherwell FC U18 | Leeds United U18 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Motherwell U18 | Leeds U18 | 250k € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | Leeds United U23 | Motherwell | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Motherwell | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Leeds United U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2023 | Free player | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Queen's Park | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2024 | Free player | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 24-10-2025 18:45 | Hamilton Academical | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Montrose | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 24-09-2025 18:45 | Hamilton Academical | Saint Mirren U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 20-09-2025 14:00 | Kelty Hearts | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 06-09-2025 14:00 | East Kilbride | Hamilton Academical | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 09-08-2025 14:00 | Queen of South | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Stirling Albion | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-04-2025 14:00 | Hamilton Academical | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu