STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2016 | - | Portland Thorns FC (w) | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Portland Thorns FC (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2020 | Orlando Pride (w) | Kopparbergs Goteborg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
24-12-2020 | Kopparbergs Goteborg (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2023 | Washington Spirit (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 23-04-2025 02:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-04-2025 02:35 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-04-2025 20:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-03-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 21:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 17:20 | England Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-11-2024 17:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-11-2024 20:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 6 | 23 22 21 20 18 16 |
NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 22 |
NWSL winner | 2 | 21 17 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 1 | 20 |
Damallsvenskan winner | 1 | 20 |
Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 19 |
NWSL runner-up | 1 | 18 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
A-League Women runner-up | 1 | 17/18 |