
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2016 | - | Portland Thorns FC (w) | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Portland Thorns FC (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2020 | Orlando Pride (w) | Kopparbergs Goteborg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-12-2020 | Kopparbergs Goteborg (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2023 | Washington Spirit (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 19-10-2025 19:00 | Gotham FC Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 21:00 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 01-10-2025 23:00 | Gotham FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-09-2025 02:00 | Vancouver Whitecaps Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 20-08-2025 23:00 | Gotham FC Women | Monterrey Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-08-2025 20:00 | Gotham FC Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 16:00 | Gotham FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | Gotham FC Women | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup winner | 6 | 23 22 21 20 18 16 |
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 22 |
| NWSL winner | 2 | 21 17 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 1 | 20 |
| Damallsvenskan winner | 1 | 20 |
| Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
| FIFA Women's World Cup winner | 1 | 19 |
| NWSL runner-up | 1 | 18 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
| A-League Women runner-up | 1 | 17/18 |