
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2014 | MTK Budapest II | Dunaújváros FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Dunaújváros FC | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2015 | MTK Budapest II | Vasas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vasas FC | MTK Budapest II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | MTK Budapest II | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Vasas FC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fehérvár FC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 14/15 11/12 |