
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CSKA-Sofia U19 | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Sozopol | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Slavia Sofia | CSKA 1948 Sofia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CSKA 1948 Sofia | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Slavia Sofia | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CSKA 1948 Sofia | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Septemvri Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-03-2024 16:30 | Lokomotiv Plovdiv | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-03-2024 13:15 | FK Levski Krumovgrad | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 13:15 | Arda | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 13:00 | Lokomotiv Plovdiv | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu