STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | SpVgg Mögeldorf 2000 U19 | SpVgg Mögeldorf 2000 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SpVgg Mögeldorf 2000 | SG Quelle Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SG Quelle Fürth | SC Eltersdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Eltersdorf | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | 1. FC Kaiserslautern | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
29-06-2025 | TSV 1860 München | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2025 11:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-04-2025 17:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2025 12:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-02-2025 18:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |