STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Arsenal U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Norwich City U23 | Southend United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Southend United | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Norwich City U23 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Milton Keynes Dons | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Sutton United | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2024 | Milton Keynes Dons | Rochdale | - | Cho thuê |
29-01-2025 | Rochdale | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Milton Keynes Dons | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2025 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Port Vale | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2025 20:00 | Barrow | ![]() ![]() | Carlisle United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu