STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
11-06-2023 | Nagoya Grampus | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Tokyo Verdy | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Nagoya Grampus | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Mito Hollyhock | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Nagoya Grampus | Ehime FC | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Ehime FC | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-04-2025 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-04-2025 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-03-2025 09:10 | Ehime FC | ![]() ![]() | Imabari FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 06:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-02-2025 03:50 | Ehime FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu