
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Zenit 2 St. Petersburg | Zenit Penza | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Zenit Penza | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Zenit 2 St. Petersburg | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | HJK Helsinki | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | FK Rostov | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FK Rostov | Rotor Volgograd | - | Cho thuê |
| 09-08-2021 | Rotor Volgograd | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | FK Rostov | Honka Espoo | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Honka Espoo | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2024 | FK Rostov | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2024 16:00 | FC Sochi | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-05-2024 16:00 | FC Sochi | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-05-2024 13:30 | Dynamo Moscow | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-04-2024 14:30 | FC Sochi | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 14-03-2024 12:30 | SKA Khabarovsk | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish league cup winner | 1 | 22 |
| Finnish champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |